Characters remaining: 500/500
Translation

chế độ

Academic
Friendly

Từ "chế độ" trong tiếng Việt có nghĩa khá phong phú được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Chế độ có thể hiểu một hệ thống tổ chức, quy định về chính trị, kinh tế, xã hội của một đất nước hoặc một tổ chức. dụ: "chế độ phong kiến" hệ thống cai trị theo cách vua nắm quyền tối cao quyền lực phân chia cho các tầng lớp quý tộc.

  2. Chế độ cũng có thể ám chỉ toàn bộ những quy định, tiêu chuẩn cần tuân theo trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. dụ: "chế độ ăn uống của người bệnh" có nghĩanhững quy định về thực phẩm người bệnh cần tuân theo để hồi phục sức khỏe.

dụ sử dụng:
  • Chế độ chính trị: "Việt Nam hiện nay chế độ xã hội chủ nghĩa."
  • Chế độ dinh dưỡng: "Bác sĩ đã chỉ định chế độ ăn uống đặc biệt cho bệnh nhân tiểu đường."
  • Chế độ khen thưởng: "Công ty áp dụng chế độ khen thưởng để động viên nhân viên làm việc hiệu quả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về chế độ trong ngữ cảnh lịch sử, bạn có thể nói: "Chế độ thực dân đã để lại nhiều hậu quả nặng nề cho đất nước."
  • Trong kinh tế, có thể sử dụng "chế độ quản lý" để chỉ cách một doanh nghiệp tổ chức điều hành hoạt động của mình: "Chế độ quản lýcông ty này khá chặt chẽ hiệu quả."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chế độ có thể đi kèm với nhiều danh từ khác nhau để chỉ hơn về loại hình chế độ. dụ:
    • Chế độ quân chủ: Hệ thống chính trị vua hoặc hoàng đế nắm quyền.
    • Chế độ dân chủ: Hệ thống chính trị quyền lực thuộc về nhân dân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Các từ gần giống có thể "hệ thống," "quy chế," "chính sách." Tuy nhiên, mỗi từ sắc thái nghĩa riêng:
    • Hệ thống thường dùng để chỉ một tổ chức phức tạp bao gồm nhiều phần liên kết với nhau.
    • Quy chế thường đề cập đến các quy định cụ thể trong một tổ chức hay một lĩnh vực.
    • Chính sách thường chỉ những quyết định, hướng đi của nhà nước hoặc tổ chức trong một thời gian nhất định.
Liên quan:

Từ "chế độ" có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như chính trị, xã hội, kinh tế, giáo dục, v.v. Việc hiểu từ này giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về các khía cạnh trong xã hội Việt Nam.

  1. d. 1 Hệ thống tổ chức chính trị, kinh tế, v.v. của xã hội. Chế độ phong kiến*. Chế độ người bóc lột người. 2 Toàn bộ nói chung những điều quy định cần tuân theo trong một việc nào đó. Chế độ ăn uống của người bệnh. Chế độ khen thưởng. Chế độ quảnxí nghiệp.

Comments and discussion on the word "chế độ"